Từ "cheo cưới" trong tiếng Việt là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ các thủ tục, nghi lễ hoặc phong tục liên quan đến việc cưới xin, đặc biệt là trong bối cảnh nông thôn.
Định nghĩa đơn giản: "Cheo cưới" là những nghi thức và thủ tục cần thiết khi một cặp đôi tổ chức lễ cưới, thường bao gồm việc thông báo với gia đình, hàng xóm và các nghi lễ truyền thống khác.
Ví dụ sử dụng: 1. Ở nhiều vùng quê, trước khi tổ chức lễ cưới, gia đình cô dâu và chú rể thường phải chuẩn bị cheo cưới cho thật chu đáo. 2. Họ lấy nhau có cheo cưới hẳn hoi, không chỉ là một buổi lễ mà còn là sự kết nối giữa hai gia đình.
Cách sử dụng nâng cao:Trong một số ngữ cảnh, "cheo cưới" có thể được dùng để chỉ sự trang trọng và nghiêm túc trong việc kết hôn. Ví dụ: - "Cô ấy rất coi trọng cheo cưới, vì đó là một phần quan trọng của văn hóa gia đình."
Các biến thể của từ: - "Cheo" có thể được hiểu là nghi thức hoặc thủ tục, nhưng không chỉ dành riêng cho việc cưới xin. Từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ khác như "cheo mừng" (nghi lễ mừng). - "Cưới" trong "cheo cưới" chỉ rõ rằng đây là thủ tục liên quan đến việc kết hôn.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Lễ cưới": Cũng chỉ về nghi thức tổ chức lễ cưới, nhưng thường mang tính chất chính thức hơn. - "Hôn lễ": Tương tự như lễ cưới, từ này cũng chỉ về sự kiện kết hôn nhưng có thể không nhấn mạnh các thủ tục như "cheo cưới".
Từ liên quan: - "Cưới hỏi": Thường dùng để chỉ toàn bộ quá trình chuẩn bị cho việc kết hôn, bao gồm cả cheo cưới. - "Phong tục cưới xin": Chỉ các tập tục và truyền thống liên quan đến việc kết hôn trong văn hóa Việt Nam.