Characters remaining: 500/500
Translation

cheo cưới

Academic
Friendly

Từ "cheo cưới" trong tiếng Việt một danh từ, thường được sử dụng để chỉ các thủ tục, nghi lễ hoặc phong tục liên quan đến việc cưới xin, đặc biệt trong bối cảnh nông thôn.

Định nghĩa đơn giản: "Cheo cưới" những nghi thức thủ tục cần thiết khi một cặp đôi tổ chức lễ cưới, thường bao gồm việc thông báo với gia đình, hàng xóm các nghi lễ truyền thống khác.

dụ sử dụng: 1. Ở nhiều vùng quê, trước khi tổ chức lễ cưới, gia đình cô dâu chú rể thường phải chuẩn bị cheo cưới cho thật chu đáo. 2. Họ lấy nhau cheo cưới hẳn hoi, không chỉ một buổi lễ còn sự kết nối giữa hai gia đình.

Cách sử dụng nâng cao:Trong một số ngữ cảnh, "cheo cưới" có thể được dùng để chỉ sự trang trọng nghiêm túc trong việc kết hôn. dụ: - " ấy rất coi trọng cheo cưới, đó một phần quan trọng của văn hóa gia đình."

Các biến thể của từ: - "Cheo" có thể được hiểu nghi thức hoặc thủ tục, nhưng không chỉ dành riêng cho việc cưới xin. Từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ khác như "cheo mừng" (nghi lễ mừng). - "Cưới" trong "cheo cưới" chỉ rằng đây thủ tục liên quan đến việc kết hôn.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Lễ cưới": Cũng chỉ về nghi thức tổ chức lễ cưới, nhưng thường mang tính chất chính thức hơn. - "Hôn lễ": Tương tự như lễ cưới, từ này cũng chỉ về sự kiện kết hôn nhưng có thể không nhấn mạnh các thủ tục như "cheo cưới".

Từ liên quan: - "Cưới hỏi": Thường dùng để chỉ toàn bộ quá trình chuẩn bị cho việc kết hôn, bao gồm cả cheo cưới. - "Phong tục cưới xin": Chỉ các tập tục truyền thống liên quan đến việc kết hôn trong văn hóa Việt Nam.

  1. dt. Mọi thủ tục về cưới xinnông thôn ngày trước: Họ lấy nhau cheo cưới hẳn hoi.

Comments and discussion on the word "cheo cưới"